Có 3 kết quả:

封口 fēng kǒu ㄈㄥ ㄎㄡˇ風口 fēng kǒu ㄈㄥ ㄎㄡˇ风口 fēng kǒu ㄈㄥ ㄎㄡˇ

1/3

fēng kǒu ㄈㄥ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to close up
(2) to heal (of wound)
(3) to keep one's lips sealed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) air vent
(2) drafty place
(3) wind gap (geology)
(4) tuyere (furnace air nozzle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) air vent
(2) drafty place
(3) wind gap (geology)
(4) tuyere (furnace air nozzle)

Bình luận 0